|
English Translation |
|
More meanings for thanh toán
solve
verb
|
|
giải phương trình,
giải quyết,
thanh toán
|
make up
verb
|
|
thêm,
bổ khuyết,
bù cho đủ,
bù vào,
lấy lại phần đã mất,
thanh toán
|
square
verb
|
|
đẻo vuông góc,
gạch vuông,
hối lộ,
kẻ ô vuông,
làm cho vuông,
tự thừa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|