|
English Translation |
|
More meanings for lấy lại phần đã mất
See Also in Vietnamese
lấy lại
noun, verb
|
|
recover,
regain,
retrieve,
retake,
withdraw
|
phần
|
|
part
|
phần
noun
|
|
part,
share,
fraction,
proportion,
parcel
|
lấy
|
|
pick
|
mất
|
|
lost
|
lấy
verb
|
|
pick,
take,
taken,
extract,
seize
|
mất
adjective, verb
|
|
lost,
lose,
die,
dying,
costly
|
See Also in English
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|