|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for make up
See Also in English
make up one's mind
verb
|
|
làm cho tâm trí của một người,
quyết định
|
make up a story
verb
|
|
tạo nên một câu chuyện,
chuyện bịa đặt
|
make-up
|
|
trang điểm
|
makeup
noun
|
|
trang điểm,
điều đình,
giồi phấn,
hòa giải,
tô điểm mặt mày
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
make up the room
|
|
tạo nên căn phòng
|
kiss and make up
|
|
hôn và trang điểm
|
make up my mind
|
|
quyết định
|
make up with
|
|
bù đắp với
|
make up mind
|
|
quyết định
|
make up for
|
|
bù đắp cho
|
make up to
|
|
bù cho
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|