|
Vietnamese Translation |
|
làm cho tâm trí của một người
More Vietnamese words for make up one's mind
See Also in English
make up
verb
|
|
trang điểm,
thêm,
bổ khuyết,
bù cho đủ,
bù vào
|
mind
noun, verb
|
|
lí trí,
để ý,
lưu ý,
nhớ,
chú ý
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
one's
|
|
của một người
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|