|
English Translation |
|
More meanings for đưa tay ra
See Also in Vietnamese
See Also in English
your
pronoun
|
|
của bạn,
của cậu,
của mầy,
của ông,
của anh
|
hand
noun, verb
|
|
tay,
trao,
ra tay,
nhân công,
công nhân
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|