|
English Translation |
|
More meanings for dạy
teach
verb
|
|
dạy,
dạy học,
dạy dổ,
huấn luyện,
hướng dẩn
|
instruct
verb
|
|
cho hay,
dạy,
dạy nghề,
dạy dổ,
giáo huấn,
huấn nghệ
|
learn
verb
|
|
báo cho biết,
dạy,
học hỏi,
học tập,
luyện tập,
trau dồi
|
instructive
adjective
|
|
dạy
|
induct
verb
|
|
dạy,
dắt,
dẩn,
bổ nhiệm,
chỉ bảo,
đặt lên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|