|
English Translation |
|
More meanings for huấn luyện
train
verb
|
|
đào luyện,
đi xe lửa,
huấn luyện,
làm cho cây leo lên
|
teach
verb
|
|
dạy,
dạy học,
dạy dổ,
huấn luyện,
hướng dẩn
|
drilling
noun
|
|
khoan xuyên qua,
gieo hạt,
giùi lổ,
huấn luyện,
tập luyện,
thao diển
|
indoctrinate
verb
|
|
dạy đạo lý,
huấn luyện,
truyền thọ,
truyền giáo
|
discipline
verb
|
|
bất tuân theo kỷ luật,
huấn luyện,
trừng trị
|
indoctrination
noun
|
|
huấn luyện,
truyền dạy
|
form
verb
|
|
giao kết,
huấn luyện,
làm ra,
tạo thành,
thành lập
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|