|
English Translation |
|
More meanings for sữa chua
yogurt
noun
|
|
da ua,
sữa chua
|
sour milk
noun
|
|
sữa chua
|
correctional
adjective
|
|
sửa chữa,
trừng phạt
|
fix
noun, verb
|
|
sửa chữa,
đóng chặt vào,
đông lại,
nhứt định làm việc gì,
đặt vào
|
fixing
noun
|
|
sửa chữa,
sự đặt vào,
sự để vào,
sự định ngày,
sự sửa chửa
|
rectify
verb
|
|
sửa chữa,
cầu trường,
chính lưu,
đúc rượu,
luyện tinh rượu
|
remedial
adjective
|
|
sửa chữa,
có thể trị được,
điều trị,
sửa được
|
repaired
|
|
sửa chữa
|
repairing
|
|
sửa chữa
|
repairs
|
|
sửa chữa
|
mend
noun, verb
|
|
sửa chữa,
sửa đổi,
sửa chửa,
sửa sang,
sự mạng
|
fix on
|
|
sửa chữa
|
repair of
|
|
sửa chữa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|