|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
fix
noun, verb
|
|
sửa chữa,
đóng chặt vào,
đông lại,
nhứt định làm việc gì,
đặt vào
|
try
noun, verb
|
|
thử,
bắt chịu gian nan,
biện hộ,
thử,
thử thách
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
try to
|
|
cố gắng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|