|
What's the Vietnamese word for nick? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for nick
ăn cắp
verb
|
|
steal,
stolen,
thieve,
purloin,
prig
|
bắt được
verb
|
|
capture,
get,
nab,
cop,
hook
|
khắc
verb
|
|
notch,
carve,
engrave
|
làm mẽ
verb
|
|
chip,
dent,
jag
|
xoáy vật gì
verb
|
|
make
|
cắt khía
verb
|
|
nick
|
tóm được
verb
|
|
nail,
nab,
hop,
seize
|
chạy chận ngang địch thủ
verb
|
|
nick
|
đẻo
verb
|
|
nick
|
đoán trước sự thật
verb
|
|
nick
|
động vật lẹo nhau
verb
|
|
nick
|
động vật rập nhau
verb
|
|
nick
|
đường khía của đinh ốc
noun
|
|
nick
|
vết khắc
noun
|
|
notch
|
See Also in English
Similar Words
lance
noun, verb
|
|
cây thương,
thương,
cây lao,
giáo,
đâm bằng thương
|
slit
noun, verb
|
|
khe hở,
làm nứt ra,
mổ ra,
đường mổ xẻ,
đường nứt
|
|
|
|
|
|
|