|
What's the Vietnamese word for dent? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for dent
Similar Words
hollow
noun, adjective, verb, adverb
|
|
rỗng,
bọng cây,
lòng bàn tay,
kêu tiếng rỗng,
xoi lủng
|
dimple
noun, verb
|
|
lúm đồng tiền,
cười làm núng đồng tiền,
làm gợn,
chổ trũng trên mặt đất,
làm gợn trên mặt nước
|
dint
noun, verb
|
|
dint,
làm mẻ,
hình nổi,
sức mạnh,
vết mẻ
|
|
|
|
|
|
|