|
English Translation |
|
More meanings for tóm được
nail
verb
|
|
bắt được,
đóng đinh,
tóm được
|
nab
verb
|
|
ăn cắp,
bắt,
bắt được,
tóm được
|
hop
verb
|
|
bắt được,
hái hốt bố,
khiêu vũ,
nhảy lẹ,
nhảy lò cò,
nhảy
|
nick
verb
|
|
ăn cắp,
bắt được,
khắc,
làm mẽ,
xoáy vật gì,
cắt khía
|
seize
verb
|
|
chiếm,
cọ xát và dính chặt nhau,
đoạt,
lấy,
tịch thâu,
tóm được
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|