|
English Translation |
|
More meanings for bắt lấy
catch
verb
|
|
bánh xe ăn khớp,
bắt lấy,
chụp lấy,
đàn bà có thai,
lừa gạt,
đuổi lấy
|
clutch
noun
|
|
chân,
bàn đạp côn,
bắt lấy,
móng,
ổ gà com,
ổ trứng gà ấp
|
gripe
verb
|
|
áp bức kẻ nghèo,
bắt lấy,
chứng đau bụng của ngựa,
cột xuồng lại,
làm cho đau bụng,
thuyền không theo lái
|
catch on
noun, adjective
|
|
bắt lấy,
có kết qủa,
có thành qủa,
sự thành công,
sự thành tựu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|