|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for tune up
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
tune-up
noun
|
|
điều chỉnh,
sự hòa hợp
|
tune
noun, verb
|
|
điều chỉnh,
lên dây đờn,
âm điệu,
điệu nhạc,
sự hòa hợp
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|