|
English Translation |
|
More meanings for chính
capital
noun
|
|
chính,
chữ hoa,
vốn,
xuất chúng,
đầu cột,
quan trọng
|
proper
adjective
|
|
riêng,
tên riêng,
chính,
đặc biệt riêng,
đích,
đúng
|
properly
adverb
|
|
riêng,
tên riêng,
chính,
đặc biệt riêng,
đích,
đúng
|
just
adverb
|
|
chính,
đúng
|
See Also in Vietnamese
máy chỉnh lưu
noun
|
|
commutator
|
hiệu chỉnh
|
|
correction
|
điều chỉnh
adjective, verb
|
|
adjusted,
adjust,
adjusting,
impale,
empale
|
chỉnh hình
adjective
|
|
orthopedic
|
tinh chỉnh
|
|
option
|
tùy chỉnh
|
|
custom
|
chỉnh sửa
|
|
edit
|
tu chỉnh
verb
|
|
emend,
alter
|
chỉnh lý
verb
|
|
readjust
|
chính
noun, adjective, adverb
|
|
main,
capital,
proper,
properly,
just
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|