|
What's the Vietnamese word for capital? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for capital
chính
noun
|
|
capital
|
chữ hoa
noun
|
|
majuscule
|
vốn
noun
|
|
capital
|
xuất chúng
noun
|
|
distinction,
crowd,
excellency,
grand
|
đầu cột
noun
|
|
abacus,
chapiter,
entablature,
epistyle
|
quan trọng
noun
|
|
gravity,
specific gravity
|
tư bản
noun
|
|
capital
|
thủ đô
noun
|
|
Capitol,
metropolis
|
chỉ cái gì trên hết
adjective
|
|
capital
|
trước hết
adjective
|
|
first,
primary,
above,
premier
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|