Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does phát ra mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for phát ra
generate verb
sanh ra, đưa đến kết qủa, phát ra
exhale verb
xông lên, bay ra, bay lên, bốc lên, cơn giận thoáng qua, hơi thở
overspread verb
phát ra, phóng ra
aura noun
hơi xông lên, bốc lên, cãm giác báo trước, hơi thoáng qua, mùi bốc lên, phát ra
splay noun, adjective, verb
phát ra, làm cho nghiêng cửa sổ, mặt nghiêng của cửa sổ, miệng của chén, xoay ra ngoài
transpire verb
phát ra, tiết lộ, toát mồ hôi, toát hơi nước
emanate verb
phát ra, xông lên, bốc ra, gốc ở, phát xuất
emanates
phát ra
emanating
phát ra
emanation
phát ra
emend verb
phát ra, sửa, tu chỉnh
emit verb
phát ra, xông lên, bắn tia sáng, bốc hơi, làm bay ra
emissive adjective
phát ra, vật phát ra
emitting
phát ra
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
ra verb
out, exit
pha trà verb
make tea, draw, mash
phát
play
Similar Words
nguyên nhân noun, adjective, verb, adverb
reason, causal, cause, source, root
thực hành
practice
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024