|
English Translation |
|
More meanings for phát ra
generate
verb
|
|
sanh ra,
đưa đến kết qủa,
phát ra
|
exhale
verb
|
|
xông lên,
bay ra,
bay lên,
bốc lên,
cơn giận thoáng qua,
hơi thở
|
overspread
verb
|
|
phát ra,
phóng ra
|
aura
noun
|
|
hơi xông lên,
bốc lên,
cãm giác báo trước,
hơi thoáng qua,
mùi bốc lên,
phát ra
|
splay
noun, adjective, verb
|
|
phát ra,
làm cho nghiêng cửa sổ,
mặt nghiêng của cửa sổ,
miệng của chén,
xoay ra ngoài
|
transpire
verb
|
|
phát ra,
tiết lộ,
toát mồ hôi,
toát hơi nước
|
emanate
verb
|
|
phát ra,
xông lên,
bốc ra,
gốc ở,
phát xuất
|
emanates
|
|
phát ra
|
emanating
|
|
phát ra
|
emanation
|
|
phát ra
|
emend
verb
|
|
phát ra,
sửa,
tu chỉnh
|
emit
verb
|
|
phát ra,
xông lên,
bắn tia sáng,
bốc hơi,
làm bay ra
|
emissive
adjective
|
|
phát ra,
vật phát ra
|
emitting
|
|
phát ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|