|
What's the Vietnamese word for vapour? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for vapor
biến thành bụi nước
verb
|
|
vapour
|
bốc hơi
verb
|
|
evaporate,
steam,
emit,
fume,
vapour
|
nói nhảm nhí
verb
|
|
gab,
vapour
|
hơi đọng trên kiến
noun
|
|
vapour
|
hơi nước
noun
|
|
steam,
mist,
blur,
reek,
vapour
|
vật tưởng tượng
noun
|
|
fancywork,
vapour
|
việc tưởng tượng
noun
|
|
fancy,
vapour
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
mist
noun, verb
|
|
sương mù,
phủ hơi nước,
hơi nước,
sương mù
|
moisture
noun
|
|
độ ẩm,
chất lỏng chảy,
hơi nước đóng trên mặt kiến,
nước chảy
|
wetness
noun
|
|
sự ẩm ướt,
trạng thái ẩm ướt
|
damp
noun, adjective, verb
|
|
ẩm ướt,
làm ẩm ướt,
làm cho bớt kêu,
bớt hăng hái,
giãm bớt
|
|
|
|
|
|
|