|
English Translation |
|
More meanings for hơi nước
steam
noun
|
|
hơi,
hơi nước,
sự xì hơi
|
vapor
noun
|
|
hơi đọng trên kiến,
hơi nước,
vật tưởng tượng,
việc tưởng tượng
|
mist
noun
|
|
hơi nước,
sương mù
|
blur
noun
|
|
hình dáng mập mờ,
hơi nước,
sương mù
|
reek
noun
|
|
hơi bốc lên,
hơi nước,
mùi hôi,
khói
|
misty
adjective
|
|
hơi nước,
không minh bạch,
mơ hồ,
phủ sương mù
|
vapour
noun
|
|
hơi đọng trên kiến,
hơi nước,
vật tưởng tượng,
việc tưởng tượng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|