|
English Translation |
|
More meanings for sương mù
fog
noun
|
|
rêu,
hơi nước trên kiếng,
sa mù,
sương mù,
trạng thái mờ
|
mist
noun
|
|
hơi nước,
sương mù
|
haze
noun
|
|
có hơi mù,
hơi bốc lên,
sự mơ hồ,
sương mù,
sương mù buổi sáng
|
mistiness
noun
|
|
sương mù
|
blur
noun
|
|
hình dáng mập mờ,
hơi nước,
sương mù
|
hoar frost
noun
|
|
sương mù
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|