|
English Translation |
|
More meanings for chất lỏng chảy
See Also in Vietnamese
chất
|
|
matter
|
chảy
|
|
run
|
chảy
adjective, verb
|
|
run,
running,
melting,
course
|
chất
noun, adjective, verb
|
|
matter,
loaded,
pack
|
lỏng
|
|
liquid
|
lỏng
adjective
|
|
liquid,
thin,
slack,
lax,
washy
|
See Also in English
liquid
noun, adjective
|
|
chất lỏng,
trong,
êm ái,
trong suốt,
hay thay đổi
|
flow
noun, verb
|
|
lưu lượng,
chảy ra,
lưu thông của máu,
phát sanh ra,
sự chạy qua
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|