|
English Translation |
|
More meanings for nước
water
noun
|
|
nước,
nước biển,
nước được đun sôi,
nước lọc,
nước sông,
nước uống
|
country
noun
|
|
quê hương,
đồng ruộng,
miền,
nơi quê nhà,
nước,
ở đồng
|
liquid
noun
|
|
chất lõng,
chất nước,
nước
|
waterborne
|
|
nước
|
See Also in Vietnamese
người nước ngoài
noun
|
|
foreigner
|
giọt nước mắt
noun
|
|
tear,
dew
|
thác nước
noun
|
|
waterfall,
cascade,
fall,
chute,
linn
|
nước ngọt
noun
|
|
soft drink,
soda,
sparkling water
|
khát nước
noun, adjective, verb
|
|
thirsty,
thirst,
dry,
drinking bout
|
vòi nước
noun
|
|
water tap,
tap,
cock,
fountain,
hydrant
|
Nước Anh
|
|
England
|
nước hoa
noun
|
|
perfume,
scent,
eau de Cologne
|
nước mắt
noun
|
|
tear,
brine,
eyewater,
lachrymal
|
trong nước
adjective
|
|
domestic
|
Similar Words
Nearby Translations
Translations for water
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|