|
English Translation |
|
More meanings for nước uống
drinking water
noun
|
|
nước uống,
uống nước
|
water
noun
|
|
nước,
nước biển,
nước được đun sôi,
nước lọc,
nước sông,
nước uống
|
drink
noun
|
|
ly,
đồ uống,
nước uống,
thói say rượu,
thuốc uống,
uống rượu cho đến say
|
drinkable
noun
|
|
nước uống
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|