|
English Translation |
|
More meanings for đường mòn
trail
noun
|
|
tia,
dấu của thú đi,
đường của thú đi qua,
đường mòn,
vạch
|
path
noun
|
|
đường công danh,
đường củ rích,
đường đi luôn,
đường mòn,
đường xoay của quỉ đạo,
sự vận hành của sao
|
pathway
noun
|
|
đường củ rích,
đường đi lại luôn,
đường mòn
|
trailing
|
|
đường mòn
|
trails
|
|
đường mòn
|
the trail
|
|
đường mòn
|
crawler lane
|
|
đường mòn
|
vapor trail
|
|
đường mòn
|
dirt road
|
|
đường mòn
|
trail away
|
|
đường mòn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|