|
English Translation |
|
More meanings for mòn
effete
adjective
|
|
cạn,
hết,
không công hiệu,
không giá trị,
không hiệu qủa,
mòn
|
footworn
adjective
|
|
mòn
|
threadbare
adjective
|
|
cũ,
mòn,
sờn,
tầm thường,
xơ xác
|
rub
verb
|
|
thoa,
cạ vào,
chà,
tán nhỏ,
chà vào nhau,
xát
|
time-worn
adjective
|
|
lâu lắm,
mòn
|
See Also in Vietnamese
chất ăn mòn
noun, adjective
|
|
corrosive,
corrodent
|
sự hao mòn
noun
|
|
languor,
waste
|
bị xói mòn
|
|
eroded
|
đường mòn
noun
|
|
trail,
path,
pathway
|
hao mòn
noun, verb
|
|
atrophy,
languish,
pine,
peak,
impoverishment
|
xói mòn
|
|
erode
|
mài mòn
|
|
abrasion
|
làm mòn
adjective, verb
|
|
frazzle,
fatiguing,
wear down
|
ăn mòn
adjective, verb
|
|
corrosive,
corrode,
erode,
erosive,
pit
|
sự mòn
noun
|
|
frazzle,
attrition
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|