|
English Translation |
|
More meanings for không để ý
unaware
adjective
|
|
không biết,
không để ý,
không hay biết
|
disregard
noun
|
|
không quan tâm,
khinh thường,
không để ý,
vô lể
|
disinterested
adjective
|
|
vô tư,
công bình,
không để ý,
không vụ lợi,
lãnh đạm,
thờ ơ
|
remiss
adjective
|
|
không cẩn thận,
không chú ý,
không để ý,
không nhớ,
nhu nhược,
yếu đuối
|
uninterested
adjective
|
|
không chú ý,
không để ý
|
escape
verb
|
|
chảy ra,
không để ý,
không nhận thấy,
người thoát khỏi,
rịn ra,
thoát khỏi
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
để
|
|
for
|
để
verb, preposition
|
|
for,
file,
put,
set,
towards
|
để ý
noun, verb
|
|
notice,
mind,
heed,
consider,
give
|
ý
|
|
mind
|
Ý
|
|
Italy
|
See Also in English
attention
noun
|
|
chú ý,
chuyên tâm,
hiệu lịnh,
lòng ân cần,
niềm nở
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
pay
noun, verb
|
|
trả,
tốn,
thanh toán nợ,
trả,
đóng tiền phạt
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|