|
English Translation |
|
More meanings for dọn dẹp
cleanup
noun
|
|
chùi sạch,
dọn dẹp
|
clear
verb
|
|
diệt trừ,
dọn dẹp,
đại hạ gía,
làm cho sáng sủa,
lộc trong nước,
quang đảng
|
clear up
verb
|
|
dọn dẹp,
giảng giải
|
clean out
verb
|
|
chùi sạch,
dọn dẹp
|
do
verb
|
|
làm phận sự,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
hoàn thành,
làm
|
cultivate
verb
|
|
cày cấy,
đào luyện,
khai khẩn,
dọn dẹp,
trau giồi,
trồng trọt
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
clean
noun, adjective, adverb
|
|
dọn dẹp,
thanh liêm,
không có lỗi,
lanh lẹ,
dể đọc
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|