|
English Translation |
|
More meanings for ăn mặc lèo loẹt
See Also in Vietnamese
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
spruce
noun, adjective, verb
|
|
vân sam,
ăn mặc chải chuốt,
làm dáng,
cây bách,
cây tùng
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|