Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say do in Vietnamese

What's the Vietnamese word for do? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation

làm

More Vietnamese words for do
làm phận sự verb
do
dọn dẹp verb
clear, clear up, clean out, cultivate
đóng vai verb
do
đủ rồi verb
do
hoàn thành verb
achieve, perfect, wind up, compass, execute
làm verb
make, act, perform, exercise, ply
tốt verb
do
thi hành verb
enforce, execute, exercise, perform, effect
xếp đặt verb
set up
dọn verb
excavate, help
được verb
get, obtain, hold, possess
phiên dịch verb
translate
thực hành verb
perform, execute, realize, operate, accomplish
giải một bài toán verb
answer
làm xong verb
finish, accomplish, get through, acquit, compass
sắp đặt verb
layout, dispose, devise, install, file
giả làm verb
do
mệt đừ verb
do
nấu nướng verb
do
cử chỉ noun
gesture, posture, doing
gian xảo noun
artfulness, craft, cuteness, desirability, dishonesty
hành động của người nào noun
do
ngón lừa đảo noun
do
om sòm noun
din, guffaw, bang, bustle
tiếng ồn ào noun
noise, uproar, tumult, din, fuss
xảo quyệt noun
cunning, craft, dick, disloyalty, dodgery
nốt đô noun
C
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
what do you do?
bạn làm nghề gì?
nothing to do
không có gì làm
I do not mind
tôi không phiền đâu
I do not know
tôi không biết
you do
bạn làm
do not
đừng
do it
làm đi
do the dishes
làm các món ăn
Similar Words
Nearby Translations
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024