|
English Translation |
|
More meanings for hành động của người nào
See Also in Vietnamese
người nào
noun, adjective, pronoun
|
|
who,
person,
someone,
somebody,
anybody
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
của
|
|
of the
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
hành động
noun, verb
|
|
act,
move,
deed,
doing,
proceed
|
hành
|
|
onions
|
động
|
|
motion
|
hành
noun
|
|
onions,
onion
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|