Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does để ý mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for để ý
notice verb
chú ý đến, để ý, nhận ra, nhận thấy
mind verb
chú ý, để ý, lưu ý, nhớ, phiền, giữ trẻ
heed verb
để ý, lưu ý
consider verb
đắn đo, để ý, khảo sát, lưu tâm đến, xem xét
give verb
cho, ban, ban ân huệ, biếu, bố thí, coi chừng người nào
regard verb
chú ý, để ý, dính dáng, dính dấp, liên can đến, lưu ý
beware verb
coi chừng, để ý
overlook verb
xoay ra, trông nom, bỏ lở, bỏ qua, coi chừng, để ý
attend verb
chăm môm, chăm lo việc gì, chú ý, đạt được, để ý, đi học
guard noun
cai tù, cận vệ, coi chừng, đề phòng, người bảo vệ, người cận vệ
mark verb
chấm điểm, dấu đánh, dò, dò xét, đánh dấu làm chứng, đánh dấu một điểm nào
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
để verb, preposition
for, file, put, set, towards
không để ý noun, adjective, verb
do not pay attention, unaware, disregard, disinterested, remiss
Ý
Italy
Similar Words
nhìn thoáng qua noun, verb
glance, glimpse
nhận thấy
found that
thanh tra adjective, verb
inspect, inspectoral
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024