|
What's the Vietnamese word for flood? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for flood
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
gulf
noun, verb
|
|
vịnh,
hang sâu,
đáy biển,
vực sâu,
vực thẩm
|
wet
noun, adjective, verb
|
|
ướt,
mưa,
trạng thái ẩm ướt,
làm ướt,
ẩm
|
engulf
verb
|
|
nhấn chìm,
dìm xuống,
làm tiêu tan,
nhận chìm
|
drench
noun, verb
|
|
drench,
làm ướt,
ngâm nước,
tưới đất,
thấm nước
|
|
|
|
|
|
|