|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
plain
noun, adjective, verb, adverb
|
|
trơn,
phân minh,
giản dị,
hiển nhiên,
bằng phẳng
|
floodplain
|
|
ngập lụt
|
flood
noun, verb
|
|
lũ lụt,
làm đầy tràn,
làm ngập lụt,
làn lụt,
làm cho ngập nước
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|