|
What's the Vietnamese word for throw? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for throw
quăng
verb
|
|
toss
|
liệng
verb
|
|
threw,
put,
sling,
toss,
hurl
|
lột da
verb
|
|
skin,
peel,
flay,
shed,
exuviate
|
trau đồ sành
verb
|
|
throw
|
ném
verb
|
|
threw,
toss,
drop,
pitch,
launch
|
phóng
verb
|
|
launch,
dart
|
sanh đẻ
verb
|
|
procreate
|
độ xê dịch của lớp đất
noun
|
|
throw
|
sự liệng
noun
|
|
hurdling,
cast,
chuck,
put,
shy
|
sự ném
noun
|
|
cast,
fling,
casting,
chuck,
pitch
|
See Also in English
Similar Words
fling
noun, verb
|
|
quăng ra,
phun ra,
cái đánh,
sự ném,
vọt ra
|
loft
noun, verb
|
|
gác xép,
nhốt trong chuồng,
bầy chim bồ câu,
chuồng bồ câu,
đánh vòng trái cầu lên
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|