|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
through
adjective, preposition
|
|
xuyên qua,
ngang qua,
băng qua,
từ bên nầy qua bên kia,
chạy thẳng
|
middle
noun, adjective
|
|
ở giữa,
trung tâm,
trung ương,
chính giữa,
khoảng giữa
|
the
|
|
các
|
the middle
|
|
giữa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|