|
English Translation |
|
More meanings for trung tâm
center
noun
|
|
tâm,
trung ương,
trung khu,
vai trung phong,
chổ chính giữa
|
core
noun
|
|
phần nồng cốt,
phần ở giữa,
ruột,
ruột cây,
tận đáy lòng
|
middle
noun
|
|
trung ương,
chính giữa,
khoảng giữa,
khoảng trung,
ngay chính giữa
|
nucleus
noun
|
|
hạch của tế bào,
nhân nguyên tử,
phần giữa của vật gì,
trung bộ,
trung tâm điểm
|
bowel
noun
|
|
ruột
|
kernel
noun
|
|
hột bắp,
hột đậu,
hột lúa,
nhân trong bánh,
phần mềm ở trong trái cây
|
entrails
noun
|
|
lòng của địa cầu,
ruột
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|