|
English Translation |
|
More meanings for ruột
intestine
noun
|
|
nội bộ,
ruột
|
bowel
noun
|
|
trung tâm,
ruột
|
gut
noun
|
|
can đảm,
ruột,
ruột thú vật,
có nghị lực,
cửa sông hẹp
|
internals
noun
|
|
ruột
|
core
noun
|
|
trung tâm,
phần nồng cốt,
phần ở giữa,
ruột,
ruột cây,
tận đáy lòng
|
inside
noun
|
|
trong,
ẩn tình,
giấy tốt,
ở trong,
phần trong,
phía trong
|
entrails
noun
|
|
trung tâm,
lòng của địa cầu,
ruột
|
garbage
noun
|
|
chỗ đựng rác,
đồ lòng,
đống rác,
rác rến,
ruột
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|