|
What's the Vietnamese word for chuck? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for chuck
bỏ rơi
verb
|
|
forsake,
let down,
jilt,
bolt down
|
ngàm của máy tiện
verb
|
|
chuck
|
sự quăng
verb
|
|
chuck
|
thịt bả vai của bò
verb
|
|
chuck
|
chắc lưởi
noun
|
|
chuck
|
đồ ăn
noun
|
|
food,
eating,
eat,
fare,
meat
|
gà kêu con
noun
|
|
chuck
|
sự đánh
noun
|
|
attack,
knocking,
whack
|
sự liệng
noun
|
|
hurdling,
cast,
put,
shy,
throw
|
tặc lưởi
noun
|
|
chuck
|
vỗ nhẹ
noun
|
|
chuck
|
gà mái kêu con
noun
|
|
chuck
|
sự ném
noun
|
|
throw,
cast,
fling,
casting,
pitch
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
fling
noun, verb
|
|
quăng ra,
phun ra,
cái đánh,
sự ném,
vọt ra
|
loft
noun, verb
|
|
gác xép,
nhốt trong chuồng,
bầy chim bồ câu,
chuồng bồ câu,
đánh vòng trái cầu lên
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|