|
English Translation |
|
More meanings for phun ra
extrusion
noun
|
|
đuổi khỏi,
loại ra
|
erupt
verb
|
|
cơn giận,
núi lữa phun,
răng đâm vào nướu,
sự mọc,
vọt lên
|
gush
verb
|
|
bắn ra,
chảy ra
|
flush
verb
|
|
tuôn ra,
chói lọi,
dội cống,
đâm chồi,
đỏ mặt
|
flux
verb
|
|
làm chảy ra
|
spout
verb
|
|
bắn ra,
đem cầm vật gì,
phun nước lên
|
salient
adjective
|
|
hay nhảy,
lồi ra,
vọt ra
|
puff
verb
|
|
phun,
nhả ra như luồng khói,
nhả ra những làn,
thổi,
thở
|
spirt
verb
|
|
phun ra
|
effluent
adjective
|
|
chảy ra,
giòng nước chảy ra
|
fling
noun
|
|
quăng ra,
cái đánh,
sự ném,
vọt ra
|
launching
noun
|
|
ném ra,
phóng ra
|
fulminate
verb
|
|
tuôn ra,
nổ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|