|
English Translation |
|
More meanings for cơn giận
tantrum
noun
|
|
cơn giận,
nổi giận
|
huff
noun
|
|
cơn giận,
nổi giận,
tức giận
|
passion
noun
|
|
ái tình,
cơn giận,
mối yêu đương,
nổi thống khổ,
sự khát vọng,
sự phẩn nộ
|
eruption
noun
|
|
cơn giận,
sự mọc,
sự mọc răng,
sự nỗi,
sự phun ra
|
fit
noun
|
|
bất tỉnh nhân sự,
cơn bộc phát,
cơn giận,
làm cho đúng,
sự làm cho vừa vặn,
sự ngất đi
|
fume
noun
|
|
cơn giận,
hơi khói,
khói bốc ra
|
paddywhack
noun
|
|
cơn giận
|
erupt
verb
|
|
phun ra,
cơn giận,
núi lữa phun,
răng đâm vào nướu,
sự mọc,
vọt lên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|