|
English Translation |
|
More meanings for đỏ mặt
flush
verb
|
|
tuôn ra,
phun ra,
chói lọi,
dội cống,
đâm chồi,
đỏ mặt
|
color
verb
|
|
đỏ mặt,
lạc lối,
màu da,
màu sắc,
nước da,
nhuận sắc
|
blowzy
adjective
|
|
bơ phờ,
đỏ mặt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|