|
English Translation |
|
More meanings for mặt
face
noun
|
|
bề ngoài vật,
diện mạo,
đối diện,
mặt,
sự quả quyết,
tướng mạo
|
surface
noun
|
|
mặt,
mặt ngoài
|
plane
noun
|
|
phi cơ,
cây dương đông ngô,
cái bào,
đường hầm ở mỏ,
máy bay,
mặt
|
visage
noun
|
|
mặt,
sắc mặt
|
mug
noun
|
|
cốc tròn có quai,
dể bị phỉnh,
mặt,
miệng,
người học trò chăm học,
người khờ dại
|
figurehead
noun
|
|
bung xung,
bù nhìn,
mặt,
người vô giá trị,
vô giá trị
|
See Also in Vietnamese
mặt trăng
noun, adjective
|
|
moon,
moonfaced
|
tiền mặt
noun, adjective
|
|
cash,
ready cash,
blunt,
spot cash,
dry
|
thay mặt
adjective, verb, preposition
|
|
on behalf of,
representative,
instate,
deputize,
appear
|
mặt bằng
adjective
|
|
ground,
flat
|
vắng mặt
noun, adjective, verb
|
|
absent,
absence,
default,
contumacy
|
mặt trời
noun
|
|
sun,
daystar
|
đối mặt
noun, adjective, verb
|
|
face,
face to face,
front,
opposite
|
mặt nạ
noun
|
|
mask
|
có mặt
noun, adjective
|
|
present,
appearance,
attendant,
advent,
has-been
|
mất
adjective, verb
|
|
lost,
lose,
die,
dying,
costly
|
mát
verb
|
|
cool
|
chóng mặt
noun, adjective, adverb
|
|
dizziness,
dizzy,
giddy,
vertiginous,
giddily
|
mắt
noun
|
|
eye,
peeper
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|