|
English Translation |
|
More meanings for bắn ra
See Also in Vietnamese
See Also in English
shoot
noun, verb
|
|
bắn,
làm nhức nhối,
nẩy chồi,
xông vào,
bắn súng
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|