|
English Translation |
|
More meanings for nhốt trong chuồng
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
chuồng
|
|
cage
|
chuồng
noun
|
|
cage,
stalls,
cote,
mew
|
nhốt
|
|
confined
|
nhốt
verb
|
|
confined,
confine,
impound,
coop in,
intern
|
See Also in English
lock
noun, verb
|
|
khóa,
đi nối đuôi nhau,
đóng cửa,
hãm bánh xe,
bàn súng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
cage
noun, verb
|
|
cái lồng,
buồng của thang máy,
chuồng,
lồng,
bỏ vào lồng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|