|
English Translation |
|
More meanings for nhốt
confine
verb
|
|
giam,
giam riêng,
câu lưu,
nhốt,
quản thúc
|
impound
verb
|
|
ngăn,
cất,
để,
nhốt,
tịch thâu
|
coop in
verb
|
|
nhốt
|
intern
verb
|
|
giử lại,
nhốt,
quản thúc
|
mew
verb
|
|
đi tu,
bỏ chim ó vào lòng,
chim ó đổi lông,
mèo kêu,
nhốt,
chim ó thay lông
|
mure
verb
|
|
giam,
nhốt,
tống giam
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|