|
English Translation |
|
More meanings for ngăn
compartment
noun
|
|
căn nhà,
căn phòng trên tàu,
gian nhà,
phòng trên xe lửa
|
bar
verb
|
|
đóng,
gạch hàng,
nhịp,
gài
|
bin
verb
|
|
kệ,
thùng đựng rượu
|
barring
adjective
|
|
ngăn
|
inhibitory
adjective
|
|
cấm,
giãm
|
impound
verb
|
|
cất,
để,
nhốt,
tịch thâu
|
brattle
verb
|
|
ngăn
|
See Also in Vietnamese
vách ngăn
noun
|
|
bulkhead,
partition,
party wall
|
ngăn cấm
noun, adjective, verb
|
|
forbid,
forbidden,
inhibit,
debar,
embargo
|
ngăn kéo
noun
|
|
drawers
|
ngăn nắp
adjective
|
|
orderly
|
ngăn cản
noun, adjective, verb
|
|
prevent,
stop,
deter,
hinder,
interfere
|
ngăn tủ
noun
|
|
drawer,
drawers,
shelf,
stall
|
ngắn
adjective, verb, adverb
|
|
short,
near,
abbreviate
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|