|
English Translation |
|
More meanings for cấm
forbidden
adjective
|
|
cản trở,
cấm,
ngăn cấm,
ngăn trở
|
prohibit
verb
|
|
cấm,
ngăn trở
|
forbid
verb
|
|
cản trở,
cấm
|
prohibitive
adverb
|
|
cấm,
cấm chế,
cấm chỉ
|
bar
noun
|
|
thanh,
cản trở,
cấm,
hàm thiếc,
kháng biện,
ngăn trở
|
inhibit
verb
|
|
cản trở,
cấm,
ngăn cấm
|
proscribe
verb
|
|
bài trừ,
bài xích,
cấm,
đuổi khỏi,
phóng lưu,
trục xuất
|
impermissible
adjective
|
|
cấm
|
debar
verb
|
|
cấm,
ngăn cấm
|
inhibitory
adjective
|
|
ngăn,
cấm,
giãm
|
disallowance
noun
|
|
cấm,
không cho phép
|
See Also in Vietnamese
cấm hút thuốc
noun
|
|
no smoking,
non-smoker
|
ngăn cấm
noun, adjective, verb
|
|
forbid,
forbidden,
inhibit,
debar,
embargo
|
cầm
verb
|
|
hold,
take,
bear,
dangle,
ply
|
câm
adjective
|
|
dumb,
inarticulate
|
cằm
noun
|
|
chin
|
cám
noun
|
|
bran
|
bị cấm
adjective
|
|
prohibited,
taboo,
tabu
|
cảm
noun
|
|
feeling,
cold
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|