|
English Translation |
|
More meanings for kháng biện
answer
noun
|
|
câu đáp,
câu trả lời,
kháng biện,
lời biện bác,
đánh trả lại,
phép giải
|
bar
noun
|
|
thanh,
cản trở,
cấm,
hàm thiếc,
kháng biện,
ngăn trở
|
demur
verb
|
|
kháng biện,
ngần ngại
|
rejoin
verb
|
|
đáp lại,
kháng biện,
trả lời lại,
gắn,
hàn,
tiếp nối nhau
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|