|
English Translation |
|
More meanings for ngắn
short
adjective
|
|
gần,
gần đây,
ngắn,
ngắn ngủi,
tóm lại,
thiếu
|
near
adverb
|
|
đến gần,
đứng gần,
gần,
gần bên cạnh,
tay vói tới được,
tới gần
|
abbreviate
verb
|
|
ngắn
|
be short
|
|
ngắn
|
See Also in Vietnamese
một thời gian ngắn
adverb
|
|
a short time,
shortly
|
thời gian ngắn
adjective
|
|
short time,
small-time
|
truyện ngắn
noun
|
|
short story,
novel,
novelette,
tabloid
|
quần ngắn
noun
|
|
shorts,
short
|
ngắn hơn
adjective
|
|
shorter,
pursy
|
ngắn gọn
adjective
|
|
brief
|
áo ngắn
noun
|
|
camisole,
monkey jacket,
roundabout
|
ngăn
noun, adjective, verb
|
|
compartment,
bar,
bin,
barring,
inhibitory
|
súng ngắn
noun
|
|
pistol,
revolver,
gunshot,
rifle
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|