|
What's the Vietnamese word for meat? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for meat
See Also in English
Similar Words
nourishment
noun
|
|
sự nuôi dưỡng,
sự nuôi dưỡng,
thực phẩm
|
foodstuffs
noun
|
|
thực phẩm,
thức ăn
|
victuals
noun
|
|
chiến thắng,
đồ ăn,
lương thực,
thực phẩm
|
eatables
noun
|
|
đồ ăn,
đồ ăn để dành,
lương thực
|
edibles
|
|
edibles
|
tucker
noun
|
|
tucker,
đồ ăn,
khăn choàng cổ của đàn bà,
người xăn tay áo,
người xếp nếp
|
scoff
noun, verb
|
|
chế nhạo,
nhạo báng,
lời đùa cợt,
lời giểu cợt
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|